Warning: Trying to access array offset on value of type bool in /home/ngoidbcec2aa/domains/ngoida.net/public_html/system/libraries/Cache/drivers/Cache_file.php on line 63

Warning: Trying to access array offset on value of type bool in /home/ngoidbcec2aa/domains/ngoida.net/public_html/system/libraries/Cache/drivers/Cache_file.php on line 63

Shopping Cart

Thành Tiền 0đ
Tổng Tiền 0đ

Sản phẩm

Gạch tàu Cotto C18

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 180 x 180 x 18 mmTrọng lượng: ~0.9 – 1.0 kg/viênĐóng gói: 30 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 30 viên/m² (tùy kỹ thuật lát và độ rộng mạch).Thích hợp lát hiên nhà, lối đi nhỏ, sân vườn, khu tiểu cảnh, công trình phục chế cổ điển.Chất liệuĐất sét Cotto chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, kết cấu chắc, độ hút nước thấpBề mặt mộc, màu đỏ tự nhiên, có thể xử lý chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (đỏ tươi hoặc đỏ sẫm tùy mẻ nung)Màu sắc mộc mạc, cổ điển, giữ nét truyền thốngCó thể phủ bóng hoặc chống thấm để tăng độ bền màu, chống bám bẩnCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, kiểm soát nhiệt độ ổn địnhViên gạch nhỏ gọn, chuẩn kích thước, ít cong vênhBề mặt nhám vừa phải, chống trơn trượt, dễ lát ghép và thay thế

Gạch tàu Cotto C20

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 200 x 200 x 20 mmTrọng lượng: ~1.1 – 1.3 kg/viênĐóng gói: 25 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 25 viên/m² (tùy kỹ thuật lát và độ rộng mạch).Thích hợp lát sân vườn, hiên nhà, hành lang nhỏ, lối đi quanh vườn, sân chùa hoặc tiểu cảnh trang trí.Chất liệuĐất sét Cotto chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, xương cứng chắc, độ hút nước thấpBề mặt mộc, màu đỏ Cotto tự nhiên hoặc xử lý chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (đỏ tươi hoặc đỏ sẫm tùy mẻ nung)Màu đồng đều, mộc mạc, cổ điểnCó thể phủ bóng hoặc chống thấm để tăng khả năng chống bẩn và bền màuCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặtViên gạch nhỏ gọn, kích thước chuẩn, ít cong vênhBề mặt nhám vừa, chống trơn trượt, dễ thi công và thay thế

Gạch tàu Cotto C22

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 300 x 300 x 22 mmTrọng lượng: ~2.4 – 2.6 kg/viênĐóng gói: 11 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 11 viên/m² (tùy kỹ thuật lát và độ rộng mạch).Thích hợp lát sân vườn, hiên nhà, hành lang, lối đi, sân chùa, công trình văn hóa – tâm linh.Chất liệuĐất sét Cotto chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, kết cấu chắc, độ hút nước thấpBề mặt mộc, giữ màu đỏ tự nhiên hoặc phủ chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (đỏ tươi hoặc đỏ sẫm tùy mẻ nung)Màu mộc mạc, cổ điển, bền màu theo thời gianCó thể phủ bóng hoặc xử lý chống thấm để tăng độ bền và chống bẩnCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, kiểm soát nhiệt độ ổn địnhViên gạch chuẩn kích thước, ít cong vênh, dễ thi côngBề mặt nhám vừa phải, chống trơn trượt, chịu lực tốt

Gạch tàu Cotto C23

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 400 x 400 x 25 mmTrọng lượng: ~4.0 – 4.3 kg/viênĐóng gói: 6.25 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 6 – 7 viên/m² (tùy độ rộng mạch lát).Phù hợp lát sân vườn rộng, sân chùa, sân thượng, lối đi, khu nghỉ dưỡng, resort, công trình văn hóa – tâm linh.Chất liệuĐất sét Cotto chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, xương cứng chắc, độ hút nước thấpBề mặt mộc hoặc phủ lớp chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (đỏ tươi, đỏ sẫm tùy mẻ nung)Giữ màu tự nhiên, cổ kính, hài hòa cảnh quanCó thể sơn bóng hoặc phủ chống thấm để tăng độ bền và chống bẩnCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, kiểm soát chặt chẽ nhiệt độ và thời gianViên gạch kích thước lớn, vuông chuẩn, hạn chế cong vênhBề mặt nhám vừa phải, chống trơn trượt, chịu lực và mài mòn tốt

Gạch tàu Cotto C25

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 300 x 300 x 25 mmTrọng lượng: ~2.6 – 2.8 kg/viênĐóng gói: 11 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 11 viên/m² (tùy độ rộng mạch lát).Phù hợp lát sân vườn, sân thượng, hành lang, hiên nhà, chùa chiền, công trình văn hóa – tâm linh.Chất liệuĐất sét Cotto cao cấp, nung ở nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, kết cấu chắc, độ hút nước thấpBề mặt mộc, màu đỏ tự nhiên, có thể xử lý chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (đỏ tươi hoặc đỏ sẫm tùy mẻ nung)Giữ nét cổ điển, mộc mạc, bền màu theo thời gianCó thể phủ chống thấm hoặc sơn bóng để tăng độ bền màu và chống bẩnCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, nhiệt độ cao, kiểm soát chặt chẽGạch vuông chuẩn, ít cong vênh, dễ thi công lát ghépBề mặt nhám vừa phải, chống trơn trượt, chịu lực và chống mài mòn tốt

Gạch tàu Cotto C26

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 400 x 400 x 30 mmTrọng lượng: ~4.5 – 4.8 kg/viênĐóng gói: 6.25 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 6 – 7 viên/m² (tùy độ rộng mạch lát).Phù hợp lát sân vườn rộng, sân thượng, hành lang, chùa chiền, resort, khuôn viên công trình văn hóa.Chất liệuĐất sét Cotto cao cấp, nung nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, xương cứng, độ hút nước thấpBề mặt mộc hoặc xử lý chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (đỏ tươi, đỏ sẫm tùy mẻ nung)Giữ màu tự nhiên, cổ điển, hài hòa với cảnh quan ngoài trờiCó thể phủ chống thấm hoặc sơn bóng bảo vệ nếu sử dụng cho khu vực ẩm ướt nhiềuCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, kiểm soát nhiệt độ và thời gian chặt chẽViên gạch vuông lớn, chuẩn kích thước, hạn chế cong vênhBề mặt nhám chống trơn, chống mài mòn, chịu lực tốt

Gạch tàu Cotto C8

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 300 x 300 x 25 mmTrọng lượng: ~2.6 – 2.8 kg/viênĐóng gói: 11 – 12 viên/m²Định mức sử dụngTrung bình 11 viên/m² (tùy kỹ thuật lát và độ rộng mạch gạch).Dùng để lát sân vườn, lối đi, sân thượng, hành lang, chùa chiền, công trình văn hóa – tâm linh.Chất liệuĐất sét Cotto cao cấp, nung ở nhiệt độ cao >1.100°CGạch đặc, xương cứng chắc, độ hút nước thấpBề mặt mộc, màu gạch đỏ tự nhiên hoặc xử lý chống thấm nhẹMàu sắcĐỏ Cotto truyền thống (tươi hoặc sẫm tùy mẻ nung)Màu đồng đều, giữ nét cổ điển, tự nhiên theo thời gianCó thể phủ chống thấm hoặc sơn bảo vệ nếu dùng cho khu vực ẩm ướt nhiềuCông nghệ sản xuấtCông nghệ nung Cotto hiện đại, nhiệt độ cao, kiểm soát chặt chẽViên gạch vuông chuẩn, ít cong vênh, dễ thi côngBề mặt nhám vừa phải, chống trơn trượt, bền màu theo thời gian

Ngói 22

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 260 x 160 mm (chuẩn ngói 22 truyền thống)Trọng lượng: ~1.6 – 1.8 kg/viênSố lượng/m²: 22 – 23 viên (tùy độ dốc mái)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 22 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 23 viên/m²Phụ kiện đồng bộ: ngói nóc, ngói bò, ngói viền, ngói cuối nóc, chạc ba, chạc tư…Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung), loại phủ Engobe hoặc tráng menKết cấu chắc, bền, ít cong vênh, chống thấm hiệu quảMàu sắcĐỏ gạch truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, ghi xám, đen tuyền, xanh rêu, nâu đất… (Engobe/men)Màu bền đẹp lâu dài, ít phai màu dưới tác động thời tiếtCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực chính xác, nung nhiệt độ caoVới bản Engobe/men: chống bám bẩn, hạn chế rêu mốc, dễ vệ sinhThiết kế chuẩn, viên ngói đều, lợp mái kín khít, chắc chắn

Ngói âm dương

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 340 x 200 mm (gồm 2 loại viên âm & viên dương)Trọng lượng: ~2.3 – 2.5 kg/viênSố lượng/m²: 20 – 22 cặp (40 – 44 viên) tùy độ dốc máiĐịnh mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 20 cặp/m²Mái dốc 45°: khoảng 21 – 22 cặp/m²Phụ kiện đồng bộ: ngói viền âm dương, ngói nóc, chạc ba, chạc tư…Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung), loại phủ Engobe hoặc tráng menKết cấu chắc, bền, chống nứt vỡ, chống thấm hiệu quảMàu sắcĐỏ đất nung truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, ghi xám, đen tuyền, nâu đất, xanh rêu (Engobe/men)Màu bền đẹp lâu dài, ít phai màu dưới tác động thời tiếtCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực hiện đại, nung nhiệt độ caoVới dòng Engobe/tráng men: chống bám bụi, kháng rêu mốc, dễ vệ sinhThiết kế âm – dương khớp nhau kín khít, tạo hiệu ứng mái uyển chuyển, cổ kính

Ngói cánh phượng

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 170 x 200 mm (dáng cánh phượng, bo cong mềm mại)Trọng lượng: ~0.6 – 0.7 kg/viênSố lượng/m²: 55 – 65 viên (tùy độ dốc mái và cách lợp)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 55 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 60 – 65 viên/m²Phụ kiện kết hợp: ngói nóc, ngói bò, ngói viền, chạc ba, chạc tư…Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung), loại phủ Engobe hoặc tráng menKết cấu chắc chắn, chống thấm, chịu lực tốt, ít cong vênhMàu sắcĐỏ gạch truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, đen tuyền, ghi xám, xanh rêu, nâu đất…Với bản tráng men/Engobe: bề mặt sáng bóng, bền màu 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực chính xác, nung nhiệt độ caoLớp men/Engobe phủ bề mặt: chống bám bẩn, hạn chế rêu mốc, dễ vệ sinhThiết kế cánh phượng cong duyên dáng, khi lợp kín khít tạo hoa văn mái mềm mại

Ngói con sò

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 150 x 170 mm (dáng cong hình vỏ sò)Trọng lượng: ~0.45 – 0.55 kg/viênSố lượng/m²: 65 – 75 viên (tùy độ dốc mái và cách lợp)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 65 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 70 – 75 viên/m²Thường dùng để lợp toàn mái hoặc tạo điểm nhấn trang trí cho mái vòm, chóp, cổng, tiểu cảnh kiến trúc.Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung), loại phủ Engobe hoặc tráng menĐộ cứng chắc, ít cong vênh, kháng nước tốtMàu sắcĐỏ gạch truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, đen tuyền, ghi xám, xanh rêu, nâu đất…Với dòng Engobe/tráng men: bề mặt sáng bóng, bền màu 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực, nung nhiệt độ caoVới loại tráng men/Engobe: chống rêu mốc, chống bám bẩn, dễ vệ sinhThiết kế cong hình vỏ sò, lợp kín khít, tạo hiệu ứng mái mềm mại, độc đáo

Ngói màn chữ thọ

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 240 x 340 mm (dáng mán, khắc nổi chữ “Thọ” truyền thống)Trọng lượng: ~2.2 – 2.5 kg/viênSố lượng/m²: 12 – 14 viên (tùy độ dốc mái)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 12 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 13 – 14 viên/m²Phụ kiện đi kèm: ngói nóc, ngói bò, ngói rìa, ngói chạc ba/chạc tư… để hoàn thiện mái.Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung truyền thống), loại phủ Engobe hoặc tráng menKết cấu chắc chắn, chống thấm tốt, ít cong vênhMàu sắcĐỏ đất nung truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, đen tuyền, ghi xám, xanh rêu, nâu đất (Engobe/men)Với loại tráng men: bề mặt sáng bóng, sang trọng, bền màu trên 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực, nung nhiệt độ caoChữ “Thọ” khắc nổi rõ nét, mang tính biểu tượng phong thủyVới dòng tráng men/Engobe: chống bám bẩn, kháng rêu mốc, dễ vệ sinh

Ngói mắt rồng

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 140 x 160 mm (dáng tròn, hơi lồi – hình “mắt rồng”)Trọng lượng: ~0.4 – 0.5 kg/viênSố lượng/m²: 70 – 80 viên (tùy độ dốc mái và cách lợp)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 70 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 75 – 80 viên/m²Có thể lợp toàn mái hoặc kết hợp với ngói vảy cá, ngói tiểu để tạo hoa văn đặc biệt.Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung ở nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung truyền thống), loại phủ Engobe hoặc tráng menĐộ bền cao, chịu lực tốt, ít cong vênh, kháng nước hiệu quảMàu sắcĐỏ đất nung truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, đen tuyền, ghi xám, xanh rêu, nâu đất (Engobe/men)Màu đồng đều, giữ bền trên 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực chính xác, nung nhiệt độ caoVới loại Engobe/men: chống bám bụi, kháng rêu mốc, dễ vệ sinhThiết kế dáng tròn, hơi lồi tạo hiệu ứng như “mắt rồng” độc đáo, uyển chuyển khi lợp

Ngói mũi hài lớn

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 120 x 200 mm (dáng lớn, mũi cong truyền thống)Trọng lượng: ~1.0 – 1.2 kg/viênSố lượng/m²: 55 – 60 viên (tùy độ dốc mái và cách lợp)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 55 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 60 viên/m²Phụ kiện đồng bộ: ngói nóc lớn, ngói bò, ngói viền, chạc ba, chạc tư…Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung nhiệt độ >1.050°CCó loại mộc (đất nung truyền thống), loại phủ Engobe hoặc tráng menKết cấu chắc, dày, chịu lực tốt, ít cong vênhMàu sắcĐỏ gạch truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, ghi xám, đen tuyền, xanh rêu, nâu đất…Với loại Engobe/men: bề mặt sáng bóng, bền màu 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực chuẩn xác, nung nhiệt độ caoLớp phủ Engobe/men (nếu có) giúp chống bám bụi, chống rêu mốc, dễ vệ sinhThiết kế mũi hài lớn, cong mềm mại, ôm khít mái, tạo hiệu ứng bề thế

Ngói mũi hài nhỏ

Liên hệ

Quy cáchKích thước: 65 x 130 mm (dáng nhỏ, mũi cong mềm mại)Trọng lượng: ~0.3 – 0.35 kg/viênSố lượng/m²: 150 – 160 viên (tùy độ dốc mái và cách lợp)Định mức sử dụngMái dốc 30°: khoảng 150 viên/m²Mái dốc 45°: khoảng 160 viên/m²Phụ kiện đồng bộ: ngói nóc tiểu, ngói viền tiểu, chạc 3, chạc 4…Chất liệuĐất sét chọn lọc, nung nhiệt độ cao >1.050°CCó loại mộc (đất nung truyền thống), loại phủ Engobe hoặc tráng menĐộ bền cơ học cao, chống cong vênh, ít nứt vỡMàu sắcĐỏ gạch truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, ghi xám, đen tuyền, xanh rêu, nâu đất…Với loại Engobe/men: bề mặt sáng bóng, chống thấm, bền màu 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực chính xác, nung ở nhiệt độ caoLớp phủ Engobe/men (nếu có) giúp chống bám bẩn, hạn chế rong rêuThiết kế mũi hài nhỏ cong nhẹ, khớp mái kín khít, tạo thẩm mỹ tinh xảo

Ngói nóc lớn

Liên hệ

Quy cáchKích thước: lớn, dáng cong (phù hợp với các dòng ngói lợp 10, 20, 22 viên/m²)Trọng lượng: ~2.8 – 3.5 kg/viênĐóng gói: theo bộ phụ kiện ngói lợp (ngói viền, ngói bò, ngói chạc ba, chạc tư, ngói cuối nóc…)Công dụng – Định mức sử dụngDùng để che phủ dải nóc mái (giao nhau của 2 mái dốc).Trung bình 1 mét dài nóc mái cần 2 – 3 viên ngói nóc lớn (tùy độ rộng mái).Giúp mái ngói kín khít, chống thấm nước, đồng thời tạo thẩm mỹ sang trọng.Chất liệuĐất sét cao cấp, nung ở nhiệt độ >1.050°CCó loại mộc, loại phủ Engobe hoặc tráng menKết cấu dày, chắc chắn, chịu lực tốt, ít cong vênhMàu sắcĐỏ gạch truyền thống (phổ biến)Ngoài ra có: đỏ rượu vang, ghi xám, đen tuyền, xanh rêu, nâu đất…Với loại tráng men/Engobe: bề mặt sáng bóng, giữ màu bền trên 25 – 30 nămCông nghệ sản xuấtCông nghệ ép thủy lực hiện đại, nung nhiệt độ caoBề mặt phủ Engobe/men giúp chống bám bẩn, chống rêu mốc, dễ vệ sinhThiết kế dáng cong lớn, ôm khít nóc mái, đảm bảo kín nước và thẩm mỹ